Zum Hauptinhalt springen

## **Chủ đề 1: Học tập và ngữ pháp (Lernen und Grammatik)**

Chủ đề 1: Học tập và ngữ pháp (Lernen und Grammatik)

=======

📚 Từ Vựng Liên Quan Đến Ngữ Pháp và Động Từ

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
das Verbdie VerbenDanh từ[vɛʁp]Động từ
die GrammatikA1-Danh từ[ɡʁaˈmatɪk]Ngữ pháp
kontrollieren-Động từ[kɔntʁoˈliːʁən]Kiểm tra
die Tabelledie TabellenDanh từ[taˈbɛlə]Bảng biểu
der Wortakzentdie WortakzenteDanh từ[ˈvɔʁtʔakˌtsɛnt]Trọng âm từ
ankreuzen-Động từ[ˈankʁɔyt͡sən]Đánh dấu (chọn)
verwenden-Động từ[fɛɐ̯ˈvɛndən]Sử dụng
Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
das Verbdie VerbenDanh từ[vɛʁp]Động từ
die Grammatik-Danh từ[ɡʁaˈmatɪk]Ngữ pháp
kontrollieren-Động từ[kɔntʁoˈliːʁən]Kiểm tra
die Tabelledie TabellenDanh từ[taˈbɛlə]Bảng biểu
der Wortakzentdie WortakzenteDanh từ[ˈvɔʁtʔakˌtsɛnt]Trọng âm từ
ankreuzen-Động từ[ˈankʁɔyt͡sən]Đánh dấu (chọn)
verwenden-Động từ[fɛɐ̯ˈvɛndən]Sử dụng
=======

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Verb (Động từ)

    • Ví dụ: Die Verben in diesem Text sind regelmäßig.
    • Giải nghĩa: Các động từ trong đoạn văn này là động từ có quy tắc.
  2. die Grammatik (Ngữ pháp)

    • Ví dụ: Ich lerne die deutsche Grammatik.
    • Giải nghĩa: Tôi đang học ngữ pháp tiếng Đức.
  3. kontrollieren (Kiểm tra)

    • Ví dụ: Kontrollieren Sie Ihre Antworten.
    • Giải nghĩa: Kiểm tra lại các câu trả lời của bạn.
  4. die Tabelle (Bảng biểu)

    • Ví dụ: Die Tabelle zeigt die wichtigsten Verben.
    • Giải nghĩa: Bảng này hiển thị các động từ quan trọng nhất.
  5. der Wortakzent (Trọng âm từ)

    • Ví dụ: Der Wortakzent liegt auf der ersten Silbe.
    • Giải nghĩa: Trọng âm của từ nằm ở âm tiết đầu tiên.
  6. ankreuzen (Đánh dấu, chọn)

    • Ví dụ: Bitte kreuzen Sie die richtige Antwort an.
    • Giải nghĩa: Vui lòng đánh dấu câu trả lời đúng.
  7. verwenden (Sử dụng)

    • Ví dụ: Wir verwenden viele neue Wörter im Unterricht.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi sử dụng nhiều từ mới trong lớp học.

🛍️ Từ Vựng Liên Quan Đến Đồ Dùng và Thói Quen Hàng Ngày

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
der Zucker-Danh từ[ˈʦʊkɐ]Đường
ohne-Giới từ[ˈoːnə]Không có
das Minimemodie MinimemosDanh từ[ˈmiːniˌmeːmo]Ghi chú nhỏ
viel-Trạng từ[fiːl]Nhiều
wenig-Trạng từ[ˈveːnɪç]Ít
nehmen-Động từ[ˈneːmən]Lấy, chọn
gern-Trạng từ[ɡɛʁn]Thích làm gì đó

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Zucker (Đường)

    • Ví dụ: Möchten Sie Kaffee mit oder ohne Zucker?
    • Giải nghĩa: Bạn muốn cà phê có hay không có đường?
  2. ohne (Không có)

    • Ví dụ: Ich trinke meinen Tee ohne Milch.
    • Giải nghĩa: Tôi uống trà của mình không có sữa.
  3. das Minimemo (Ghi chú nhỏ)

    • Ví dụ: Schreiben Sie Ihre Ideen ins Minimemo.
    • Giải nghĩa: Hãy viết ý tưởng của bạn vào ghi chú nhỏ.
  4. viel (Nhiều)

    • Ví dụ: Ich habe viel zu tun.
    • Giải nghĩa: Tôi có rất nhiều việc phải làm.
  5. wenig (Ít)

    • Ví dụ: Er hat wenig Zeit für Hobbys.
    • Giải nghĩa: Anh ấy có ít thời gian cho sở thích cá nhân.
  6. nehmen (Lấy, chọn)

    • Ví dụ: Ich nehme einen Kaffee, bitte.
    • Giải nghĩa: Tôi lấy một cốc cà phê, làm ơn.
  7. gern (Thích làm gì đó)

    • Ví dụ: Ich trinke gern Tee.
    • Giải nghĩa: Tôi thích uống trà.

📈 Từ Vựng Liên Quan Đến Học Tập và Tiến Trình

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
bilden-Động từ[ˈbɪldən]Tạo thành
die Gruppedie GruppenDanh từ[ˈɡʁʊpə]Nhóm
beginnen-Động từ[bəˈɡɪnən]Bắt đầu
der Fehlerdie FehlerDanh từ[ˈfeːlɐ]Lỗi
dran sein-Cụm động từ[dʁan zaɪ̯n]Đến lượt
fertig-Tính từ[ˈfɛʁtɪç]Hoàn thành

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. bilden (Tạo thành)

    • Ví dụ: Bilden Sie Gruppen mit drei Personen.
    • Giải nghĩa: Hãy tạo nhóm gồm ba người.
  2. die Gruppe (Nhóm)

    • Ví dụ: Unsere Gruppe arbeitet gut zusammen.
    • Giải nghĩa: Nhóm của chúng tôi làm việc rất tốt với nhau.
  3. beginnen (Bắt đầu)

    • Ví dụ: Wann beginnt der Kurs?
    • Giải nghĩa: Lớp học bắt đầu khi nào?
  4. der Fehler (Lỗi)

    • Ví dụ: Dieser Fehler ist leicht zu korrigieren.
    • Giải nghĩa: Lỗi này dễ sửa chữa.
  5. dran sein (Đến lượt)

    • Ví dụ: Ich bin dran!
    • Giải nghĩa: Đến lượt tôi!
  6. fertig (Hoàn thành)

    • Ví dụ: Bist du mit der Hausaufgabe fertig?
    • Giải nghĩa: Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.